Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swing shift




swing+shift
['swiη'∫ift]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) ca đêm (từ 4 giờ chiều đến nửa đêm..)


/'swiɳ'ʃift/

danh từ
(thông tục) ca hai (ở nhà máy)

Related search result for "swing shift"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.